Mmp 2 là gì? Các bài báo nghiên cứu khoa học liên quan

Histone là protein cơ bản trong nhân tế bào, giàu lysine và arginine, chịu trách nhiệm đóng gói DNA thành nucleosome và định hình cấu trúc chromatin; hoạt động của chúng điều chỉnh khả năng tiếp cận DNA, ảnh hưởng đến các quá trình phiên mã, sao chép và sửa chữa. Các đuôi N-terminal của histone chịu các biến đổi hậu phiên mã như acetyl hóa, methyl hóa, phosphorylation, ubiquitin hóa, tạo nên “mã histone” điều hòa biểu hiện gen thông qua cơ chế writers–erasers–readers.

Giới thiệu chung về MMP-2

Matrix metalloproteinase-2 (MMP-2), còn gọi là gelatinase A, là một enzyme ngoại bào thuộc họ metalloproteinase chứa ion kim loại. MMP-2 thủy phân thành phần nền ngoại bào như collagen loại IV, gelatin và elastin, tham gia vào quá trình tái cấu trúc mô và sửa chữa tổn thương.

Pro-MMP-2 được tiết ra dưới dạng tiền enzyme không hoạt động, sau đó kích hoạt tại màng tế bào thông qua cơ chế dựa trên MT1-MMP và TIMP-2. Hoạt động của MMP-2 điều hòa bằng cân bằng giữa pro-enzyme, enzyme hoạt động và các chất ức chế tự nhiên.

Hoạt động của MMP-2 không chỉ quan trọng trong sinh lý bình thường như angiogenesis, phát triển phôi mà còn đóng vai trò trong quá trình bệnh lý như xâm lấn khối u, viêm mạn tính và tổn thương mô do stress oxy hóa (UniProt P08253).

Cấu trúc và đặc điểm sinh hóa của MMP-2

MMP-2 có chiều dài khoảng 660 amino acid, bao gồm bốn miền chính: pro-peptide, catalytic domain chứa motif Zn²⁺ “HELGHNKLGHSLGL”, hinge region và hemopexin-like domain. Miền catalytic là nơi gắn ion Zn²⁺ cần thiết cho phản ứng thủy phân peptide.

MiềnVị trí (aa)Chức năng chính
Pro-peptide1–80Ngăn cản xúc tác cho đến khi bị loại bỏ
Catalytic81–225Chứa Zn²⁺ và vị trí hoạt động
Hinge region226–260Kết nối catalytic với hemopexin
Hemopexin-like261–660Nhận diện substrate và tương tác với TIMP

Ion Ca²⁺ gắn ở các vị trí phụ trợ giúp ổn định cấu trúc, trong khi hemopexin-like domain xác định tính đặc hiệu substrate và tương tác với các protein đồng hành. Hinge region linh động cho phép hemopexin thay đổi khoảng cách đến catalytic site.

Gen MMP-2 và điều hòa phiên mã

Gen MMP2 nằm trên vùng 16q13–q21 của nhiễm sắc thể người, có cấu trúc 13 exon–12 intron. Promoter MMP2 chứa nhiều yếu tố điều hòa như AP-1, Sp1, NF-κB và Ets, giúp đáp ứng nhanh với tín hiệu viêm và tăng trưởng (NCBI Gene 4313).

  • AP-1: Kích hoạt biểu hiện MMP-2 khi tế bào tiếp nhận tín hiệu cytokine hoặc growth factor qua MAPK.
  • Sp1: Duy trì biểu hiện nền, gắn vào GC-rich elements và tương tác với histone acetyltransferase.
  • NF-κB: Kích hoạt mạnh trong phản ứng viêm, tăng transactivation của promoter.

Biến đổi epigenetic ở promoter như methyl hóa CpG hay acetyl hóa histone xung quanh locus MMP2 cũng góp phần điều hòa cấp độ phiên mã. Điều này tạo nền tảng cho đáp ứng nhanh và linh hoạt khi mô cần tái cấu trúc hoặc phục hồi.

Cơ chế hoạt hóa MMP-2

Pro-MMP-2 (72 kDa) cần được cắt bỏ pro-domain để trở thành dạng hoạt động (66 kDa). Quá trình này diễn ra tại màng tế bào nhờ sự phối hợp giữa MT1-MMP (MMP-14) và TIMP-2, tạo thành phức hợp ba thành phần.

  1. MT1-MMP gắn tự do lên màng tế bào, đồng thời liên kết với TIMP-2 qua hemopexin domain.
  2. TIMP-2 giữ pro-MMP-2 tại bề mặt tế bào, giúp MT1-MMP cắt pro-domain.
  3. Pro-domain bị loại bỏ, giải phóng MMP-2 hoạt động vào ngoại bào để thủy phân substrate.

Tỷ lệ MT1-MMP/TIMP-2 quyết định mức độ kích hoạt MMP-2: quá nhiều TIMP-2 ức chế quá trình, quá ít thì không đủ kết nối. Môi trường ngoại bào như pH nhẹ axit hay stress oxy hóa có thể tăng hoặc giảm hiệu suất kích hoạt thông qua biến đổi cấu trúc MT1-MMP và TIMP.

Substrates và vai trò sinh lý

MMP-2 chủ yếu thủy phân các thành phần chủ yếu của màng đáy và ma trận ngoại bào như collagen loại IV, gelatin, elastin và fibronectin. Khả năng này cho phép tế bào di chuyển qua hàng rào mô, thúc đẩy quá trình angiogenesis và chữa lành vết thương (Nat. Rev. Cancer).

Các nghiên cứu in vitro cho thấy MMP-2 làm tăng động lực di cư của tế bào nội mô bằng cách tạo khoảng trống trong ma trận, kích hoạt tín hiệu thông qua receptor integrin và VEGFR2. Quá trình này góp phần vào sự hình thành mạch máu mới trong giai đoạn phát triển phôi và phục hồi mô (PMC3856631).

  • Angiogenesis: MMP-2 giải phóng VEGF gắn vào ma trận, tạo gradient kích thích nội mô.
  • Phát triển phôi: Điều chỉnh cấu trúc ngoại bào giúp tế bào di chuyển và định vị chính xác.
  • Chữa lành tổn thương: Loại bỏ mảnh vụn ma trận, tạo điều kiện cho proliferation và tái tạo mô.

Điều hòa hoạt tính MMP-2

Hoạt tính MMP-2 được kiểm soát bởi các yếu tố nội bào và ngoại bào. Ngoài TIMP-2, các TGF-β, IL-1β và TNF-α có thể tăng biểu hiện và hoạt hóa MMP-2 qua con đường tín hiệu MAPK và NF-κB (PMID 12115313).

Môi trường ngoại bào như pH, nồng độ ion Ca²⁺/Zn²⁺ và trạng thái oxy hóa cũng ảnh hưởng đến cấu hình pro-domain và catalytic site, làm thay đổi tỷ lệ pro-MMP-2 chuyển thành dạng hoạt động. pH thấp hơn (≈6.5) có thể thúc đẩy hoạt hóa MMP-2, trong khi stress oxy hóa làm biến đổi disulfide bonds giữa các cysteine (PMID 15084714).

Yếu tốCơ chếẢnh hưởng
TIMP-2Liên kết hemopexin-domainỨc chế hoặc điều chỉnh kích hoạt
pH ngoại bàoThay đổi cấu hình pro-domainKích hoạt ở pH nhẹ axit
CytokineQua MAPK/NF-κBTăng phiên mã và hoạt hóa

Vai trò trong bệnh lý

Tăng biểu hiện và hoạt tính MMP-2 liên quan chặt chẽ đến khả năng xâm lấn và di căn của khối u. Ở các ung thư vú, đại tràng và phổi, mức MMP-2 trong mô và huyết thanh tăng cao, tương quan nghịch với tiên lượng bệnh nhân (PMID 16246903).

Trong bệnh tim mạch, MMP-2 tham gia quá trình tái cấu trúc cơ tim sau nhồi máu, phân giải sợi collagen, dẫn đến giãn nở tâm thất và suy tim. Ứng dụng siêu âm phân tử cho thấy tín hiệu MMP-2 tăng tại vùng hoại tử cơ tim, hỗ trợ đánh giá tổn thương và hiệu quả điều trị (PMID 23279926).

Ngoài ra, MMP-2 góp phần vào cơ chế bệnh sinh của xơ gan qua việc phân giải nền ngoại bào và kích hoạt tế bào sao gan, thúc đẩy tích tụ collagen loại I/III và xơ hóa (PMID 22760100).

Chất ức chế và hướng điều trị

Các chất ức chế MMP-2 đã được phát triển gồm doxycycline liều thấp, batimastat (BB-94) và marimastat (BB-2516). Doxycycline ức chế không chọn lọc, giảm hoạt tính MMP-2 trong nhiều mô hình lâm sàng và động vật (PMID 7556329).

  • Batimastat: Inhibitor tổng hợp gắn vào catalytic Zn²⁺, thử nghiệm lâm sàng hạn chế do hấp thu kém.
  • Marimastat: Đường uống, giảm di căn ung thư nhưng gây viêm khớp do ức chế MMP sinh lý.
  • Kháng thể đơn dòng: Nhắm chính xác MMP-2, đang thử nghiệm tiền lâm sàng để giảm tác dụng phụ.

Các hướng nghiên cứu mới tập trung vào peptide mô phỏng hemopexin-domain và aptamer, nhằm ngăn tương tác substrate mà không ảnh hưởng đến metalloproteinase khác (PMID 31008130).

Phương pháp nghiên cứu MMP-2

Zymography gelatin là phương pháp tiêu chuẩn để phát hiện và định tính MMP-2 hoạt động trong mẫu sinh học. Mẫu được chạy trên gel chứa gelatin, vùng thủy phân thể hiện dưới dạng vòng sáng sau nhuộm Coomassie.

Western blot và ELISA dùng để định lượng tổng protein và phân biệt giữa pro- và active-MMP-2. Kháng thể đặc hiệu giúp xác định chính xác dạng enzyme và mức biểu hiện trong mô hoặc dịch tiết (PMID 7544610).

Phân tích cấu trúc qua X-ray crystallography và mô phỏng docking hỗ trợ thiết kế inhibitor mới. Mô hình tinh thể MMP-2 độ phân giải cao cung cấp thông tin về pocket gắn Zn²⁺ và cấu trúc hemopexin (PMID 10618476).

Tài liệu tham khảo

  • Vandooren J., Van den Steen PE., Opdenakker G. “Biochemistry and molecular biology of gelatinase B or MMP-9.” Crit Rev Biochem Mol Biol. 2013;48(3):222–272. doi:10.3109/10409238.2013.770819
  • Basile JR., Baruch A. “Targeting matrix metalloproteinases in liver disease.” J Hepatol. 2012;56(4):951–957. doi:10.1016/j.jhep.2011.09.018
  • Overall CM., Kleifeld O. “Tumour microenvironment – opinion: validating matrix metalloproteinases as drug targets and anti-targets for cancer therapy.” Nat Rev Cancer. 2006;6(3):227–239. doi:10.1038/nrc1801
  • Itoh Y., Nagase H. “Matrix metalloproteinase 2 and membrane type-matrix metalloproteinases in tumor invasion.” Cancer Sci. 2002;93(7):594–600. doi:10.1111/j.1349-7006.2002.tb01425.x
  • Chakraborti S., et al. “Regulation of matrix metalloproteinases: an overview.” Mol Cell Biochem. 2003;253(1-2):269–285. doi:10.1023/A:1026042721304

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề mmp 2:

LAMMPS - a flexible simulation tool for particle-based materials modeling at the atomic, meso, and continuum scales
Computer Physics Communications - Tập 271 - Trang 108171 - 2022
Proteinase MMP và các chất ức chế mô của Proteinase MMP Dịch bởi AI
Circulation Research - Tập 92 Số 8 - Trang 827-839 - 2003
Các proteinase matrix metalloproteinases (MMPs), còn được gọi là matrixins, thủy phân các thành phần của ma trận ngoài tế bào. Những proteinase này đóng vai trò trung tâm trong nhiều quá trình sinh học, chẳng hạn như sự hình thành phôi, tái tạo mô bình thường, lành vết thương và sự hình thành mạch, cũng như trong các bệnh như atheroma, viêm khớp, ung thư và loét mô. Hiện tại, 23 gen MMP đã...... hiện toàn bộ
#Proteinase #metalloproteinases #extracellular matrix #biological processes #pathophysiology
g_mmpbsa—A GROMACS Tool for High-Throughput MM-PBSA Calculations
Journal of Chemical Information and Modeling - Tập 54 Số 7 - Trang 1951-1962 - 2014
MMPBSA.py: An Efficient Program for End-State Free Energy Calculations
Journal of Chemical Theory and Computation - Tập 8 Số 9 - Trang 3314-3321 - 2012
SCL-90 và MMPI: Một bước trong việc xác thực thang đo tự báo cáo mới Dịch bởi AI
British Journal of Psychiatry - Tập 128 Số 3 - Trang 280-289 - 1976
Tóm tắtNghiên cứu hiện tại chủ yếu nhằm mục đích xác thực đồng thời cho một bảng câu hỏi tự báo cáo triệu chứng mới: SCL-90. Một mẫu gồm 209 'tình nguyện viên có triệu chứng' đã được chọn làm đối tượng và được kiểm tra cả SCL-90 và MMPI trước khi tham gia vào các thử nghiệm lâm sàng về thuốc. MMPI đã được tính điểm cho các thang nội dung của Wiggins và các thang cụ...... hiện toàn bộ
The Stromal Proteinase MMP3/Stromelysin-1 Promotes Mammary Carcinogenesis
Cell - Tập 98 Số 2 - Trang 137-146 - 1999
Tổng số: 3,279   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5
  • 6
  • 10